• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    artificial atmosphere

    Giải thích VN: Một khí hay hỗn hợp khí sử dụng trong các hoạt động công nghiệp hoặc thí [[nghiệm. ]]

    Giải thích EN: A gas or mixture of gases used in place of air in industrial or laboratory operations; classified as an active, or process, atmosphere, or as an inactive, or protective, atmosphere.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X