-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
artificial atmosphere
Giải thích VN: Một khí hay hỗn hợp khí sử dụng trong các hoạt động công nghiệp hoặc thí [[nghiệm. ]]
Giải thích EN: A gas or mixture of gases used in place of air in industrial or laboratory operations; classified as an active, or process, atmosphere, or as an inactive, or protective, atmosphere.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ