• Thông dụng

    Variable.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    volatile
    bộ lưu trữ khả biến
    volatile storage
    bộ nhớ khả biến
    volatile memory
    RAM không khả biến
    Non Volatile RAM (NRAM)
    thanh ghi khả biến
    volatile register
    thuộc tính khả biến
    volatile attribute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X