• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    absorbability
    absorbency
    absorbent capacity
    absorbing capacity
    khả năng hấp thụ (làm cắt) dao động
    vibration-absorbing capacity
    khả năng hấp thụ nhiệt
    head-absorbing capacity
    khả năng hấp thụ nhiệt
    heat-absorbing capacity
    absorption capacity
    absorptive capacity
    khả năng hấp thụ proton
    proton-absorptive capacity
    absorptive power
    absorptivity
    khả năng hấp thụ âm
    acoustic absorptivity
    adsorption capacity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X