• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    board foot

    Giải thích VN: Đơn vị đo bằng thể tích của một tấm ván kích thước 1 foot vuông x 1 inch (144 inch khối), dùng để đo thể tích gỗ [[xẻ. ]]

    Giải thích EN: A unit of measure equal to the volume of a board 1 foot square and 1 inch thick (144cubic inches); used to measure the volume of lumber.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X