-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
swivel
Giải thích VN: 1. một phần chuyển động tự do trên một trục hoặc một bulông nằm ngang 2. di chuyển bằng chuyển động quay bởi một thiết [[bị. ]]
Giải thích EN: 1. a part that rotates freely on a headed pin or bolt.a part that rotates freely on a headed pin or bolt.2. to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.to move with a rotating motion by means of such a device. Thus, swivel chair.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ