• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    slot time (in CSMA-CD)
    time slot
    bộ hoán đổi khe thời gian
    time slot interchanger
    khe thời gian chính
    prime time slot
    khe thời gian trống
    empty time slot
    mẫu khe thời gian
    time slot pattern
    phần ứng dụng chuỗi - khe thời gian
    Time Slot Sequence Application Part (TSSAP)
    trao đổi khe thời gian
    Time Slot Interchange (TSI)
    time slot (in multiplexing)
    Time Slot (TS)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X