• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    barrier shield

    Giải thích VN: Một tấm vật liệu thể chịu được phóng xạ ion hóa, dùng để bảo vệ thợ máy khỏi phóng [[xạ. ]]

    Giải thích EN: A wall that can withstand ionizing radiation; used to protect an operator from a radioactive source.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X