-
Khoan tay đơn
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single-hand drilling
Giải thích VN: Quy trình khoan đá bằng một khoan tay đóng bằng một chiếc búa, sử dụng trong những vùng khó di [[chuyển. ]]
Giải thích EN: A rock-drilling process in which a hand-held drill steel is hit with a hammer and rotated between the blows; used in areas where movement is restricted.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ