• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cage (of reinforcement)
    reinforcement cage
    reinforcing cage
    hệ khung cốt thép buộc
    tied-up reinforcing cage
    khung cốt thép chịu lực
    load bearing reinforcing cage
    khung cốt thép chống
    reinforcing cage supporting framework
    khung cốt thép cứng
    rigid reinforcing cage
    khung cốt thép mố trụ
    reinforcing cage supporting framework
    khung cốt thép tổ hợp
    composite reinforcing cage
    khung cốt thép trụ
    reinforcing cage supporting framework
    khung cốt thép vòng xoắn
    spiral reinforcing cage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X