• Thông dụng

    Tripod(for a cooking pot).
    Đặt nồi lên kiềng nấu cơm
    To put a pot on its tripod and cook some rice.
    vững như kiềng ba chân
    Bracelet, necklace.
    Đôi kiềng bạc
    ��Two silver bracelets.
    Đánh chiếc kiềng bằng vàng
    Avoid (out of contempt).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X