• Thông dụng

    Longitude.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    stay
    kính đỡ kiểu con lăn
    roller type stay
    steady

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    degree of longitude
    longitude

    Giải thích VN: Xem latitude-longitude ( độ-kinh [[độ). ]]

    hiệu ứng kinh độ
    longitude effect
    Kinh tuyến, Kinh độ
    Longitude (LON)
    kinh độ Tây
    west longitude
    kinh độ địa
    geographical longitude
    kinh độ địa từ
    geomagnetic longitude
    kinh độ Đông
    east longitude
    kinh độ đông
    east longitude (EL)
    kinh độ đông
    EL (eastlongitude)
    độ-kinh độ
    latitude-longitude
    longitudinal
    mặt cạnh (thuộc kinh độ, dọc)
    profile (longitudinal)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X