• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    convector

    Giải thích VN: Loại sưởi các cửa cho khí đi vào, được đốt nóng thoát [[ra. ]]

    Giải thích EN: A heating unit that has openings for the air to enter, become warm, and then exit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X