• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cryogenic
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic liquid
    chất làm lạnh sâu
    cryogenic substance
    chất lỏng lạnh sâu
    cryogenic fluid
    chất lỏng lạnh sâu
    cryogenic liquid
    cuộn dây lạnh sâu
    cryogenic coil
    dụng cụ làm lạnh sâu
    cryogenic device
    hệ làm lạnh sâu
    cryogenic system
    kỹ làm lạnh sâu
    cryogenic engineer
    kỹ thuật lạnh sâu
    cryogenic engineering
    máy lạnh sâu
    cryogenic generator
    môi chất làm lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất lạnh sâu
    cryogenic fluid
    môi chất lạnh sâu
    cryogenic liquid
    nhiệt độ lạnh sâu
    cryogenic temperature
    phẫu thuật lạnh sâu
    cryogenic surgery

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X