• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    preassembled

    Giải thích VN: Liên quan tới sự môt tả một vật nào đó đã được lắp vào trogn hệ thống quá [[sớm. ]]

    Giải thích EN: Of, relating to, or describing an object that has been put together beforehand.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X