• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    floating

    Giải thích VN: 1. lượng thạch cao, vữa hoặc xi-măng được trộn đều trát trên thuyền.///2. tả lớp lót 2 hoặc 3 lót trên một tấm để bảo vệ lớp [[láng. ]]

    Giải thích EN: 1. the equal spreading of plaster, stucco, or cement by means of a float board.///2. describing the second of three coats applied with a coat board to protect the level of the screeds.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    joint filler

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X