• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    radarscope overlay

    Giải thích VN: Một lớp phủ trong suốt đặt trên một màn rađa nhằm mục đích đối chiếu nhận [[dạng. ]]

    Giải thích EN: A transparent overlay placed on a radar screen for comparison and identification purposes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X