• Thông dụng

    Danh từ
    Royal proclamation
    Sedge mat

    Động từ

    To radiate, to expose to (rays)
    ngọn đèn chiếu sáng khắp nhà
    the lamp radiates light all over the house, the lamp lights up the whole house
    To project
    xem chiếu phim
    to attend a projection of films, to attend a film show
    phim chiếu cảnh đất nước giàu đẹp
    the film projected the sights of a beautiful and prosperous country, the film showed a beautiful and prosperous country
    To head, to train upon
    chiếu hướng nam đi
    to walk, heading south
    chiếu ống nhòm lên trời
    to train one's field-glass upon the sky
    To checkmate
    đấm tốt chiếu tướng
    to move forward a pawn and checkmate
    bị chiếu
    to be checkmated
    To rely upon, to base oneself on
    chiếu theo pháp luật
    to base oneself on the law
    chiếu sổ gọi tên
    to do a roll call relying on a name list

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dimensional
    3 chiều
    three-dimensional
    ảnh hai chiều
    two-dimensional image
    ảnh toàn hai chiều
    two-dimensional hologram
    ba chiều (3D)
    three dimensional
    biến dạng một chiều
    one-dimensional compression
    biến dạng một chiều
    one-dimensional strain
    bộ nhớ hai chiều
    two-dimensional storage
    dạng bản ba chiều
    three-dimensional fundamental form
    dạng bản một chiều
    one-dimensional fundamental form
    hệ thống hiển thị ba chiều
    three-dimensional display system
    hình học bốn chiều
    four dimensional geometry
    không gian bốn chiều
    four-dimensional space
    không gian hữu hạn chiều
    finite dimensional space
    kích động hai chiều
    two-dimensional shock
    mảng ba chiều
    three-dimensional array
    mảng hai chiều
    two-dimensional array
    mảng một chiều
    one-dimensional array
    mạng một chiều
    one-dimensional lattice
    hình ba chiều
    three-dimensional model
    hình hai chiều
    two-dimensional model
    môđun ba chiều
    three-dimensional module
    môđun hai chiều
    two-dimensional module
    ngôn ngữ một chiều
    one-dimensional language
    nhị tử ba chiều
    three dimensional doublet
    phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
    two dimensional fast Fourier transform
    sự nén một chiều
    one-dimensional compression
    trường hai chiều
    two-dimensional field
    đồ họa ba chiều
    three-dimensional graphics
    đồ thị ba chiều
    three-dimensional graph

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    irradiate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X