-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
dimensional
- 3 chiều
- three-dimensional
- ảnh hai chiều
- two-dimensional image
- ảnh toàn ký hai chiều
- two-dimensional hologram
- ba chiều (3D)
- three dimensional
- biến dạng một chiều
- one-dimensional compression
- biến dạng một chiều
- one-dimensional strain
- bộ nhớ hai chiều
- two-dimensional storage
- dạng cơ bản ba chiều
- three-dimensional fundamental form
- dạng cơ bản một chiều
- one-dimensional fundamental form
- hệ thống hiển thị ba chiều
- three-dimensional display system
- hình học bốn chiều
- four dimensional geometry
- không gian bốn chiều
- four-dimensional space
- không gian hữu hạn chiều
- finite dimensional space
- kích động hai chiều
- two-dimensional shock
- mảng ba chiều
- three-dimensional array
- mảng hai chiều
- two-dimensional array
- mảng một chiều
- one-dimensional array
- mạng một chiều
- one-dimensional lattice
- mô hình ba chiều
- three-dimensional model
- mô hình hai chiều
- two-dimensional model
- môđun ba chiều
- three-dimensional module
- môđun hai chiều
- two-dimensional module
- ngôn ngữ một chiều
- one-dimensional language
- nhị tử ba chiều
- three dimensional doublet
- phép biến đổi nhanh Fourier hai chiều
- two dimensional fast Fourier transform
- sự nén một chiều
- one-dimensional compression
- trường hai chiều
- two-dimensional field
- đồ họa ba chiều
- three-dimensional graphics
- đồ thị ba chiều
- three-dimensional graph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ