• Thông dụng

    (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear.
    lụy tuôn rơi
    Tears streamed dowwn.
    Misfortune.
    Để lụy cho gia đình
    To bring misfortune on ones family.
    Trouble (annoy) for help.
    việc khó khăn phải lụy đến bạn
    To have to trouble ones difficult situation.
    Die (nói về cá voi).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X