• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ship-to-shore

    Giải thích VN: Hoạt động giữa tàu ngoài khơi đất liền, giữa radio hay các phương tiện liên [[lạc. ]]

    Giải thích EN: Operating between a ship at sea and a land installation, as a radio or other form of communication.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X