• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    premix gas burner

    Giải thích VN: Một bộ đốt khoang đốt, trong đó nhiên liệu không khí được trộn trước khi đánh [[lửa. ]]

    Giải thích EN: A fuel burner having a combustion chamber in which the fuel and air are mixed prior to ignition.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X