• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    counter
    counter frequency meter

    Giải thích VN: Dụng cụ đo mức tần suất hoạt động của máy trong khoảng thời gian nhất [[định. ]]

    Giải thích EN: An instrument having a frequency standard that measures occurrences or cycles of a periodic quantity taking place in a specific time frame or the interval between two occurrences.

    frequency counter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X