• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pressure regulator

    Giải thích VN: Một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho [[phép. ]]

    Giải thích EN: A balanced valve that maintains the pressure in a system within an acceptable range.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X