-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water gauge
Giải thích VN: Một máy đo hiển thị mức nước trong một nồi hơi bằng các ống kính dọc nối với khoảng chứa nước và hơi nước trong nồi [[hơi. ]]
Giải thích EN: A gauge that displays the water level in a boiler by means of a vertical glass tube connected to the water and steam spaces in the boiler.
water level indicator
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ