• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cavity frequency meter

    Giải thích VN: Thiết bị dùng trong các hệ thống đồng trục hoặc hệ dẫn sóng, đo đạc tần số vi sóng bằng cách dùng hốc cộng [[hưởng. ]]

    Giải thích EN: A device used for coaxial or waveguide systems that measures microwave frequencies by means of a cavity resonator.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X