• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    river gauge

    Giải thích VN: Máy đo dùng để đo chiều cao thân nước. Còn gọi là: STREAM [[GAUGE. ]]

    Giải thích EN: A gauge used to measure the height of a body of water. Also, STREAM GAUGE.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X