• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    range recorder

    Giải thích VN: Một dụng cụ ghi lại khoảng cách theo thời gian của một vật [[thể. ]]

    Giải thích EN: An instrument for recording the distance versus time relationship of an object.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X