• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    diffusion apparatus

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    diffuser

    Giải thích VN: Một cái khoang hay ống dẫn trong đó luồng chấy lỏng chuyển động nhanh với áp xuất thấp được chuyển đổi thành luồng chất lỏng chuyển động thấp áp xuất [[cao. ]]

    Giải thích EN: A chamber or duct in which a fast-moving low-pressure stream of fluid is transformed into a slow-moving high-pressure stream.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X