• /dɪʃ/

    Thông dụng

    Dish.
    Cửa hàng này bán nhiều món ăn
    This shop sells many dishes.
    Món ăn đặc biệt
    A special dish, a speciality.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X