• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    queueing model

    Giải thích VN: Một tình huống công việc hoặc khách hàng chờ được giải quyết được giải định với mục đích lập kế [[hoạch. ]]

    Giải thích EN: For planning purposes, a simulation of an actual situation involving jobs or customers waiting in a queue to be processed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X