• Thông dụng

    Initiate, pave the way for.
    Phát minh đó mở đường cho nhân loại đi vào trụ
    This invertion initiated man's travelling ito space.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    open a way

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X