• Thông dụng

    That [person]; that [thing].
    Sờ đến cái đánh rơi cái nấy
    Whenever one touches something, one lets that thing (it) fall.
    Người nào việc người nấy
    Each person has a job which is his, each person has his own job.
    Việc ai nấy làm
    Each person has to do his own job.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X