• Thông dụng

    Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat.
    Nẹt vào tay ai
    To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat.
    Beat.
    Nẹt cho ai một trận
    To give someone a beating.
    Intimidate.
    Người lớn hay nẹt trẻ con
    A grown-up who is in the habit of intimidating children.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X