• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    terrace

    Giải thích VN: Một đường đắp cao thường được lát, trồng cây hàng lan [[can. ]]

    Giải thích EN: A level embankment, often paved or planted and balustraded.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X