• Thông dụng

    Be brought in relief, stand out in relief.
    Làm nổi bật
    To set off.
    Cái to làm nổi bật khuôn mặt nhỏ
    The large hat sets off the little face.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    famous
    prominent

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    prominent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X