• Thông dụng

    (sinh vật, địa lý) Endogenous.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    endogen

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    endogenous
    béo phì do nội sinh
    endogenous obesity
    chuyển hóa nội sinh
    endogenous metabolism
    phình mạch nội sinh
    endogenous aneurysm
    viêm mống mắt nội sinh
    uveltis endogenous iristis

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    place of birth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X