• Thông dụng

    Swell.
    Ăn no phình bụng
    To eat until one's belly swells with food.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bulge
    chỗ phình của nếp lồi
    anticlinal bulge
    chỗ phình của Trái đất
    Earth's bulge
    chỗ phình đất
    soil bulge
    phình cấu tạo
    structural bulge
    moisture expansion
    outward bulging

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sell

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X