• Thông dụng

    Nearly strangled, suffocated.
    Bị nghẹt thở áo chật quá
    The shirt is too tight, so one is nearly strangled.
    Oppressive.
    Không khí nghẹt thở
    An oppressive atmossphere.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    suffocation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X