• Thông dụng

    Too tight, strangling.
    Cái cổ áo mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ
    This shirt collar is too tight, it is hard to shut it.
    Choked up, clogged up.
    ống nước bị nghẹt nước không chảy lên dược
    The pipe is choed up and does not let the water though.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    strangulated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X