• Thông dụng

    Turn in another direction, turn.
    Đi đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải
    When you come to the end of the street, turn [to the] right.
    Wag, waggle, wave.
    Con chó ngoắt đuôi The dog wags its tail [[ =]]
    To wave someone back.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X