• Thông dụng

    Danh từ

    Cur, ass, donkey
    đồ chó
    what a cur you are!
    ngu như chó
    what an ass!
    Dog
    chó già giữ xương
    to be a dog in the manger
    treo đầu bán thịt chó
    he cries wine and sells vinegar
    chó cắn áo rách
    hardships never come alone
    chó cùng rứt giậu
    beast at bay bites hard
    chó ngáp phải ruồi
    to get a godsend
    như chó với mèo
    to agree like cats and dogs

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X