• Thông dụng

    Tortuous, devious.
    Đường ngoắt ngoéo thế này!
    What a tortuous road!
    ngoắt ngoéo lắm không tin được đâu
    He is very tortuous, don't trust him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X