• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    renewable resource

    Giải thích VN: Một nguồn nguyên liệu tự nhiên thể được bổ sung bằng biện pháp tự nhiên với tỷ lệ so sánh với tỷ lệ đã tiêu thụ, dụ như sản xuất thực phẩm bằng phương pháp quang [[hợp. ]]

    Giải thích EN: A natural resource that can be replenished by natural means at rates comparable to its rate of consumption, such as food production by photosynthesis.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X