• Thông dụng

    Monolithic.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    integral
    bọt nguyên khối
    integral foam
    bọt nguyên khối
    integral skin foam
    bọt vỏ nguyên khối
    integral foam
    bọt vỏ nguyên khối
    integral skin foam
    phần tử nguyên khối
    integral element
    rôto nguyên khối (tuabin nước)
    integral runner
    sự đúc nguyên khối
    integral casting
    đúc nguyên khối
    integral casting
    jointless
    monobloc or monolith
    monoblock or monolith
    monolithic
    bộ lưu trữ nguyên khối
    monolithic storage
    monolithic (a-no)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X