-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rotor
- bán kính rôto (trực thăng)
- rotor radius
- bộ khởi động rôto
- rotor starter
- bộ rôto
- rotor assembly
- bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
- vane-in-rotor pump
- bơm rôto
- rotor-type pump
- cần rôto
- rotor arm
- cuộn dây rôto
- rotor winding
- cuộn dây rôto ba pha
- three-phase rotor winding
- cuộn dây rôto hai pha
- two-phase rotor winding
- cuộn rôto
- rotor winding
- dây quấn rôto
- rotor winding
- dòng hãm rôto
- locked rotor current
- dòng khóa rôto
- locked-rotor torque
- dòng vào rôto (trực thăng)
- rotor inflow
- hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
- rotor efficiency
- lá cánh roto chính
- main rotor blade
- lá động roto
- rotor blade
- lõi rôto
- rotor core
- lực đẩy roto (trực thăng)
- rotor thrust
- luồng roto (trực thăng)
- rotor stream
- máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
- salient-pole rotor alternating-current generator
- mayơ roto (trực thăng)
- rotor hub
- mayơ trục roto chính
- main rotor hub
- mômen quay của roto bị khóa
- locked rotor torque
- mômen quay roto (trực thăng)
- rotor torque
- ống gió làm mát rôto tuabin
- turbine rotor cooling air manifold
- rôto ba pha
- three-phase rotor
- rôto bằng nhôm đúc
- cast-aluminium rotor
- rôto của bơm ly tâm
- pump rotor
- rôto cực lồi
- salient pole rotor
- rôto cuộn cảm ứng
- wound rotor
- rôto cuốn dây
- wound rotor
- rôto dây quấn
- wound rotor
- rôto hai pha
- two-phase rotor
- rôto hình trụ
- cylindrical rotor
- rôto không quấn dây
- nonwound rotor
- rôto không ván trượt
- nonwound rotor
- rôto kiểu lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto lồng sóc
- cage rotor
- rôto lồng sóc
- short-circuited rotor
- rôto lồng sóc
- squirrel cage rotor
- rôto máy ly tâm
- centrifuge rotor
- rôto máy nghiền
- crusher rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto phân phối
- distributor rotor
- rôto quấn dây
- wound rotor
- rôto sóc (động cơ)
- cage rotor
- rôto sức cản tăng
- increased resistance rotor
- rôto treo
- teetered rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- rôto đơn (máy bay trực thăng)
- single rotor
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- tail rotor
- sự quá tốc roto (trực thăng)
- rotor overspeed
- tấm hãm rôto
- rotor brake
- tốc độ roto (máy bay lên thẳng)
- rotor speed
- tốc độ roto cực đại
- maximum rotor speed
- trụ roto (trực thăng)
- rotor mast
- trục roto
- rotor shaft
- trục rôto
- rotor axis
- trục rôto
- rotor shaft
- trục roto chính
- main rotor shaft
- trực thăng roto nghiêng
- tilting rotor helicopter
- trường roto
- rotor field
- vận tốc đầu mút roto (máy bay lên thẳng)
- rotor tip velocity
- vành tiếp điện roto
- rotor slip ring
- vành trượt roto
- rotor slip ring
- vòng hãm rôto
- rotor retaining ring
- đầu rôto (trực thăng)
- rotor head
- đầu rôto chính
- main rotor head
- đĩa rôto
- rotor dick
- đĩa rôto (trực thăng)
- rotor disc
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- external rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- phase-wound rotor motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- stator-rotor-stator motor
- đường kính rôto
- rotor diameter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ