• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chapel

    Giải thích VN: Một địa điểm nhỏ, riêng dành cho các tín đồ tôn giáo nằm trong một tòa nhà lớn như nhà thờ, trường học hoặc bệnh [[viện. ]]

    Giải thích EN: A small, usually private place of worship within a larger building such as a church, school, or hospital.

    oratory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X