• Thông dụng

    Động từ.
    to see.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    visible
    ánh sáng (nhìn thấy)
    light (visiblelight)
    ánh sáng nhìn thấy
    visible light
    cung nhìn thấy được
    visible arc
    mặt nhìn thấy
    visible face
    miền nhìn thấy
    visible region
    ngưng tụ được nhìn thấy
    visible condensation
    phổ ánh sáng nhìn thấy
    visible light spectrum
    phổ nhìn thấy
    visible spectrum
    trang nhìn thấy
    visible page
    vết nứt nhìn thấy được
    visible crack
    đường chuyển tiếp nhìn thấy
    visible transition line
    đường laze nhìn thấy
    visible laser lines
    đường rẽ nhìn thấy
    visible transition line
    đường vượt ngang nhìn thấy
    visible transition line

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X