• Thông dụng

    Danh từ

    Clove
    ánh tỏi
    a clove of garlic
    Light, glare
    ánh đèn pha xe hơi
    the glare of car headlights
    ánh mặt trời
    the glare of the sun
    ánh trăng
    moonlight
    cuộc đi dạo dưới ánh trăng
    a walk by moonlight
    Lustre
    ánh kim
    metallic lustre

    Tính từ

    Glistening, sparkling, glittering, glaring
    đôi mắt ta ánh lên một niềm lạc quan không tả xiết
    her eyes are glistening with indescribable optimism

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blush
    brightness
    glance
    gloss
    luster
    lustre
    face
    image
    photograph
    photographic
    picture
    print
    reflection

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X