• Thông dụng

    Spit.
    Nhổ nước bọt
    To spit [saliva].
    Nhổ vào mặt ai
    To spit in (someone's) face, to spit at (someone's).
    Pull up, pull out, extract.
    Nhổ mạ
    To pull up rice seedlings.
    Nhổ lông
    To pull out a hair.
    Nhổ đinh
    To pull out (draw) a nail.
    Nhổ răng
    To pull out (extract) a tooth.
    Nhổ cỏ cả rễ
    To root up, to root out.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X