• Thông dụng

    Guano

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    guano

    Giải thích VN: 1. một dạng phân bón tự nhiên chưa chủ yếu phân chim. 2. các phân bón tương [[tự. ]]

    Giải thích EN: 1. a natural manure composed chiefly of bird excrement.a natural manure composed chiefly of bird excrement. 2. any similar fertilizer.any similar fertilizer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X