• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chromatography

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    X-ray monochromator

    Giải thích VN: Một bộ dụng cụ tác dụng làm nhiễu xạ từ một tinh thể thành các tia với bước sóng [[ngắn. ]]

    Giải thích EN: An apparatus that diffracts X-rays from a crystal to produce a beam with a narrow range of wavelengths.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X